Có 4 kết quả:

临街 lín jiē ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ臨街 lín jiē ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ邻接 lín jiē ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ鄰接 lín jiē ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ

1/4

Từ điển Trung-Anh

facing the street

Từ điển Trung-Anh

facing the street

Từ điển Trung-Anh

(1) adjacent
(2) next to

Từ điển Trung-Anh

(1) adjacent
(2) next to